image banner
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement

image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement

Xếp hạng mức độ ƯD CNTT của các cơ quan nhà nước Tỉnh Long An năm 2014
Lượt xem: 6878
Xem chi tiết

1. Kết quả xếp hạng ứng dụng CNTT của các sở ngành tỉnh:

STTTên đơn vịTổng điểm
1Sở Thông tin và Truyền thông883.55
2Sở Giao thông vận tải775.4
3Sở Y tế722.8
4Sở Khoa học và Công nghệ702.9
5Sở Xây dựng699.8
6Sở Giáo dục và Đào tạo676
7Sở Tài nguyên và Môi trường674.2
8Sở Kế hoạch và Đầu tư645.8
9Thanh Tra Tỉnh626.1
10Sở Ngoại vụ618.7
11Sở Tư pháp605
12Sở Công thương554.4
13Văn phòng ĐĐBQH và HĐND510.9
14Sở Tài chính499.8
15Sở Nội vụ458.5
16Sở Lao động - Thương binh và Xã hội411.5
17Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn395.2
18Ban quản lý Khu kinh tế377.9
19Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch294.9

2. Kết quả xếp hạng ứng dụng CNTT của UBND các huyện, thị xã, thành phố:

STTTên đơn vịTổng điểm
1Thạnh Hóa779
2Cần Đước777.3
3Tân An763.3
4Thủ Thừa623.2
5Tân Hưng617.95
6Cần Giuộc613.8
7Kiến Tường611.3
8Châu Thành610.9
9Mộc Hóa545
10Vĩnh Hưng533.5
11Đức Huệ496.12
12Tân Thạnh490.7
13Bến Lức465.4
14Đức Hòa443.9
15Tân Trụ420.7

3. Kết quả xếp hạng ứng dụng CNTT của UBND các xã, phường, thị trấn:

STTHuyệnTổng điểm
1Mỹ LệCần Đước258.8
2Thị Trấn Cần ĐướcCần Đước256.7
3Phước TuyCần Đước251.3
4Phường Tân KhánhTân An240
5Thị Trấn Thạnh HóaThạnh Hóa235.6
6Phường 3Tân An224
7Xã Nhị ThànhThủ Thừa222
8Phường 4Tân An220
9Xã Bình AnThủ Thừa217.9
10Phường Khánh HậuTân An217
11Thị Trấn Thạnh HóaThạnh Hóa216
12Xã Thủy ĐôngThạnh Hóa215.8
13Thị Trấn Tầm VuChâu Thành214
14Phường 7Tân An214
15Xã Hướng Thọ PhúTân An211
16Xã Thủy ĐôngThạnh Hóa207
17Xã Bình TâmTân An205
18Xã Tân TâyThạnh Hóa204
19Xã An Lục LongChâu Thành201
20Xã Thuận Nghĩa HòaThạnh Hóa200
21Xã Vĩnh NgảiTân An200
22Xã Lợi Bình NhơnTân An200
23Xã Thạnh TrịKiến Tường197.8
24Xã Bình QuớiChâu Thành197
25Phường 6Tân An197
26Phường 2Tân An195
27Xã Mỹ PhúThủ Thừa194.7
28Xã Hòa PhúChâu Thành193
29Xã Phước Tân HưngChâu Thành193
30Xã Vĩnh CôngChâu Thành191
31Xã Thủy TâyThạnh Hóa187
32Xã Nhơn Thạnh TrungTân An187
33Xã Thuận BìnhThạnh Hóa186.6
34Bình Hòa ĐôngMộc Hóa186.1
35Phường 1Tân An185
36Xã Thuận Nghĩa HòaThạnh Hóa184.6
37Phường 5Tân An183
38Xã Hiệp ThạnhChâu Thành177
39Xã Thanh Vĩnh ĐôngChâu Thành177
40Xã Dương Xuân HộiChâu Thành173
41Xã Tân TâyThạnh Hóa165.4
42Xã Phú Ngải TrịChâu Thành163
43Xã Long TrìChâu Thành158
44Xã Thuận MỹChâu Thành156
45Xã Tuyên ThạnhKiến Tường153
46Xã Thanh Phú LongChâu Thành152
47Xã Thủy TâyThạnh Hóa143
48Xã Thuận BìnhThạnh Hóa125